Từ "chập chờn" trong tiếng Việt có nghĩa là lúc ẩn lúc hiện, khi mờ khi tỏ, hoặc nửa thức nửa ngủ, nửa tỉnh nửa mê. Đây là một từ mô tả trạng thái không ổn định, thường liên quan đến ánh sáng hoặc trạng thái tinh thần.
Giải thích chi tiết:
Ý nghĩa cơ bản:
Lúc ẩn lúc hiện: Điều này có thể hình dung như ánh đèn ở xa, khi thì sáng rõ, khi thì mờ đi, giống như những ngọn lửa chập chờn trong đêm.
Nửa thức nửa ngủ: Khi bạn đang ngủ nhưng vẫn cảm thấy có những ý thức mơ hồ, có thể tỉnh lại nhưng lại tiếp tục ngủ.
Ví dụ sử dụng:
"Bờ ao đom đóm chập chờn dưới ánh trăng." (Mô tả ánh sáng của đom đóm không ổn định)
"Tôi đã có một giấc ngủ chập chờn, không rõ ràng." (Mô tả giấc ngủ không sâu)
"Trong đêm tối, những ngọn đèn chập chờn như những vì sao nhấp nháy." (Mô tả vẻ đẹp của ánh sáng trong đêm)
"Suy nghĩ của tôi chập chờn giữa thực tại và giấc mơ trong những phút giây nửa tỉnh nửa mê." (Mô tả tình trạng tâm lý phức tạp)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "lập lòe", "nhấp nháy" (cũng dùng để mô tả ánh sáng không ổn định).
Từ đồng nghĩa: "lập lòe" (thường dùng cho ánh sáng), "mơ màng" (liên quan đến trạng thái tâm hồn).
Phân biệt các biến thể của từ:
Cách sử dụng khác:
Có thể dùng "chập chờn" trong văn học để tạo ra hình ảnh hoặc cảm xúc đặc biệt, như trong thơ ca hoặc truyện ngắn, để thể hiện sự mơ hồ, không chắc chắn trong cảm xúc hay cảnh vật.